Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW1230S-S5

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW1230S-S5

  • MS 0015484
  • DAHUA
Giá : 1,008,000 vnđ (Đã bao gồm VAT)

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW1230S-S5

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW1230S-S5

- DAHUA DH-IPC-HFW1230S-S5 là camera IP có độ phân giải 2.0MP hình ảnh sắc nét. Đây là camera dòng ALPS H.265 chất lượng cao, chống ngược sáng DWDR. Camera cho tầm nhìn xa 30 mét, có thể lắp đặt sản phẩm cả trong nhà lẫn ngoài trời. Vì vậy, có thể sử dụng trong các dự án tòa nhà, kho bãi, nhà xưởng, trung tâm thương mại, bệnh viện,…

- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.

- Độ phân giải: 2 Megapixel.

- Tốc độ khung hình: 25/30fps@1080P.

- Chuẩn nén hình ảnh: H265+.

- Ống kính cố định: 3.6mm.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét (công nghệ hồng ngoại thông minh).

- Hỗ trợ các chức năng: Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR).

- Hỗ trợ tên miền DSSDDNS, P2P.

- Chuẩn tương thích Onvif 2.4.

- Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Nguồn điện: DC12V hoặc PoE (802.3af).

- Nhiệt độ hoạt động: -40°C ~ +60°C.

- Hỗ trợ xem qua giao diện Web mà không cần plug-in (Chrome, Firefox,..).

Đặc tính kỹ thuật

Camera
Image Sensor1/2.8 inch CMOS
Max. Resolution1920 (H) × 1080 (V)
ROM16 MB
RAM64 MB
Scanning SystemProgressive
Electronic Shutter SpeedAuto/Manual 1/3 s–1/100000 s
Min. Illumination0.01 Lux @F2.0
S/N Ratio>56 dB
Illumination Distance30 m (98.4 ft)
Illuminator On/Off ControlAuto/Manual
Illuminator Number18 (IR LED)
Pan/Tilt/Rotation RangePan: 0° to 360°; Tilt: 0° to 90°; Rotation: 0° to 360°
Lens
Lens TypeFixed-focal
Lens MountM12
Focal Length2.8 mm; 3.6 mm
Max. Aperture2.8 mm: F2.0
3.6 mm: F2.0
Field of View2.8 mm: Horizontal: 102°; Vertical: 54°; Diagonal: 120°
3.6 mm: Horizontal: 84°; Vertical: 45°; Diagonal: 100°
Iris ControlFixed
Video
Video CompressionH.265; H.264; H.264B; MJPEG (only supported by the sub stream)
Smart CodecSmart H.265+/Smart H.264+
Video Frame RateMain Stream:
1920 × 1080 (1 fps–25/30 fps)
Sub stream:
704 × 576 (1 fps–25 fps)
704 × 480 (1 fps–30 fps)
Stream Capability2 streams
Resolution1080p (1920 × 1080); 1.3M(1280 × 960);720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)
Bit Rate ControlCBR/VBR
Video Bit RateH.264: 32 kbps–6144 kbps
H.265: 12 kbps–6400 kbps
Day/NightAuto (ICR)/Color/B/W
BLCYes
HLCYes
WDRDWDR
White BalanceAuto/natural/street lamp/outdoor/manual/regional custom
Gain ControlAuto/Manual
Noise Reduction3D NR
Motion DetectionOFF/ON (4 areas, rectangular)
Region of Interest (RoI)Yes (4 areas)
Smart IlluminationYes
Image Rotation0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 1080p resolution and lower)
MirrorYes
Privacy Masking4 areas
Alarm
Alarm EventNetwork disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; safety exception
Network
NetworkRJ-45 (10/100 Base-T)
SDK and APIYes
Cyber SecurityVideo encryption;configuration encryption; Digest; WSSE; account lockout; security logs; generation and importing of X.509 certification; HTTPS; trusted boot; trusted execution; trusted upgrade
Network ProtocolIPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; SMTP; FTP; DHCP; DNS; NTP; Multicast
InteroperabilityONVIF (Profile S/Profile T); CGI; P2P; Genetec
User/Host6 (Total bandwidth: 36 M)
StorageFTP
BrowserIE
Chrome
Firefox
Management SoftwareSmart PSS; DSS; DMSS
Mobile ClientIOS; Android
Power
Power Supply12V DC/PoE (802.3af)
Power ConsumptionBasic power consumption: 1.5W (12V DC); 2.3W (PoE)
Max. power consumption (ICR + H.265+IR intensity): 4.3W (12V DC); 5.5W (PoE)
Environment
Operating Conditions-40°C to +60°C (-40°F to +140°F)/less than ≤ 95%
Storage Temperature-40°C to +60°C (-40°F to +140°F)
ProtectionIP67
Structure
CasingMetal + plastic
Product Dimensions164.6 mm × Φ70 mm (6.5' × Φ2.8')
Net Weight0.39 kg (0.8 lb)

- Bảo hành: 24 tháng.

Bình luận