Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW2230S-S-S2

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW2230S-S-S2

  • MS 0015483
  • DAHUA
Giá : 1,212,000 vnđ (Đã bao gồm VAT)

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW2230S-S-S2

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW2230S-S-S2

- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch CMOS.

- Độ phân giải: 2 Megapixel. 

- Tốc độ khung hình: 25/30fps@1080P.

- Hỗ trợ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux@F1.6.

- Chuẩn nén hình ảnh: H265+.

- Ống kính cố định: 3.6mm.

- Hỗ trợ chức năng phát hiện thông minh: Hàng rào ảo, Xâm nhập, Phát hiện điện áp.

- Hỗ trợ các chức năng: Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR).

- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét (công nghệ hồng ngoại thông minh).

- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB.

- Hỗ trợ tên miền DSSDDNS, P2P.

- Chuẩn tương thích Onvif 2.4.

- Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Nguồn điện: DC12V hoặc PoE (802.3af).

- Nhiệt độ hoạt động: -40°C ~ +60°C.

- Chất liệu: Kim loại.

Đặc tính kỹ thuật

Camera
Image Sensor1/2.7” 2Megapixel progressive CMOS
Max. Resolution1920 (H) × 1080 (V)
ROM128 MB
RAM128 MB
Scanning SystemProgressive
Electronic Shutter SpeedAuto/Manual 1/3 s–1/100000 s
S/N Ratio> 56 dB
Min. Illumination0.005 Lux@F1.6
Illumination Distance30 m (98.43 ft)
Illuminator On/Off ControlAuto/Manual
Illuminator Number1 (IR LED)
Pan/Tilt/Rotation RangePan: 0°–360°
Tilt: 0°–90°
Rotation: 0°–360°
Lens
Lens TypeFixed-focal
Mount TypeM12
Focal Length2.8 mm
3.6 mm
Max. ApertureF1.6
Field of View2.8 mm: Horizontal 110.0° × Vertical: 59.0° × Diagonal: 132.0°
3.6 mm: Horizontal 91.0° × Vertical 48.0° × Diagonal 109.0°
Iris TypeFixed
Smart event
IVSTripwire; intrusion
Video
Video CompressionH.265; H.264; H.264B; MJPEG (only supported by sub stream)
Smart CodecSmart H.265+/ Smart H.264+
Video Frame RateMain stream:
1920 × 1080 (1 fps-25/30 fps)
Sub stream:
704 × 576 (1 fps-25 fps)
704 × 480 (1 fps-30 fps)
Stream Capability2 streams
Resolution1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)
Bit Rate ControlCBR/VBR
Video Bit RateH.264: 32 kbps–6144 kbps
H.265: 12 kbps–6144 kbps
Day/NightAuto(ICR)/Color/B/W
BLCYes
HLCYes
WDRDWDR
White BalanceAuto/natural/street lamp/outdoor/manual/regional custom
Gain ControlAuto/Manual
Noise Reduction3D NR
Motion DetectionOFF/ON (4 areas, rectangular)
Region of Interest(RoI)Yes (4 areas)
Smart IlluminationYes
Image Rotation0°/90°/180°/270° (Supports 90°/270° with 1080p resolution and lower.)
MirrorYes
Privacy Masking4 areas
Alarm
Alarm EventNo SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; voltage detection; security exception
Network
NetworkRJ-45 (10/100 Base-T)
SDK and APIYes
Cyber SecurityVideo encryption; firmware encryption; configuration encryption; Digest; WSSE; account lockout; security logs; IP/MAC filtering; generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; trusted boot; trusted execution; trusted upgrade
ProtocolIPv4; IPv6; HTTP; HTTPS; TCP; UDP; ARP; RTP ; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; PPPoE; 802.1x; Bonjour
InteroperabilityONVIF(Profile S/Profile G/Profile T);CGI; P2P; Milestone; Genetec
User/Host20
StorageFTP; SFTP; Micro SD Card (support max. 256 GB); NAS
BrowserIE
Chrome
Firefox
Management SoftwareSmart PSS; DSS; DMSS
Mobile PhoneIOS; Android
Power
Power Supply12V DC/PoE (802.3af)
Power Consumption< 4.6W
Environment
Operating Conditions-40°C to +60°C (-40°F to +140°F)/less than ≤ 95% RH
Strorage Conditions-40°C to +60°C (-40°F to +140°F)
ProtectionIP67
Structure
CasingMetal
Dimensions166.2 mm × Φ70 mm (6.54' × Φ2.76')
Net Weight0.48 kg (1.1 lb)

- Bảo hành: 24 tháng.

Bình luận