Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW2231M-AS-I2-B-S2

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW2231M-AS-I2-B-S2

  • MS 0015478
  • DAHUA
Giá : 1,524,000 vnđ (Đã bao gồm VAT)

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW2231M-AS-I2-B-S2

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW2231M-AS-I2-B-S2

Camera quan sát chuyên dụng lắp đặt ngoài đường phố.

- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.

- Độ phân giải: 2 Megapixel.

- Tốc độ khung hình: Max 25/30fps@1080P.

- Ống kính cố định: 3.6mm, 6mm.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/ H.265+.

- Hỗ trợ công nghệ Starlight.

- Hỗ trợ các chức năng: Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng WDR (120dB), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR).

- Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét (công nghệ hồng ngoại thông minh).

- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD lên đến 256Gb.

- Hỗ trợ tên miền, P2P.

- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS.

- Chuẩn tương thích Onvif (Profile S / G / T).

- Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Điện áp: DC12V hoặc PoE (802.3af).

Đặc tính kỹ thuật

Camera
Image Sensor1/2.8” 2Megapixel progressive CMOS
Max. Resolution1920 (H) × 1080 (V)
ROM128 MB
RAM128 MB
Scanning SystemProgressive
Electronic Shutter SpeedAuto/Manual 1/3 s–1/100,000 s
Min. Illumination0.002Lux@F1.6
S/N Ratio>56 dB
Illumination Distance50 m (164 ft)
Illuminator On/Off ControlAuto/Manual
Illuminator Number2 (IR LED)
Lens
Lens TypeFixed-focal
Mount TypeM12
Focal Length3.6 mm; 6 mm
Max. Aperture3.6 mm: F1.6
6 mm: F1.6
Field of View3.6 mm: Horizontal 87° × Vertical 46° × Diagonal 104°
6 mm: Horizontal 54° × Vertical 28° × Diagonal 63°
Iris TypeFixed
Smart Event
IVSTripwire; intrusion
Video
Video CompressionH.265; H.264; H.264B; MJPEG (only supported by the sub stream)
Smart CodecSmart H.265+/ Smart H.264+
Video Frame RateMain stream:
1920 × 1080 (1 fps–25/30 fps)
Sub stream:
704 × 576 (1 fps–25 fps)
704 × 480 (1 fps–30 fps)
Stream Capability2 streams
Resolution1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)
Bit Rate ControlCBR/VBR
Video Bit RateH.264: 32 kbps–6144 kbps
H.265: 12 kbps–6144 kbps
Day/NightAuto(ICR)/Color/B/W
BLCYes
HLCYes
WDR120 dB
White BalanceAuto/natural/street lamp/outdoor/manual/regional custom
Gain ControlAuto/Manual
Noise Reduction3D NR
Motion DetectionOFF/ON (4 areas, rectangular)
Region of Interest (RoI)Yes (4 areas)
Smart IlluminationYes
Image Rotation0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 1080p resolution and lower.)
MirrorYes
Privacy Masking4 areas
Audio
Audio CompressionG.711A; G.711Mu; G.726
Alarm
Alarm EventNo SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; illegal access; voltage detection; audio detection; safety exception; local alarm
Network
NetworkRJ-45 (10/100 Base-T)
SDK and APIYes
Cyber SecurityVideo encryption; firmware encryption; configuration encryption; Digest; WSSE; account lockout; security logs; IP/MAC filtering; generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; trusted boot; trusted execution; trusted upgrade
ProtocolHTTP; TCP; ARP; RTSP; RTP; UDP; RTCP; SMTP; FTP; DHCP; DNS; DDNS; PPPoE; IPv4/v6; QoS; UPnP; NTP; RTMP; Multicast; SFTP; ICMP; IGMP; Bounjour
InteroperabilityONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; P2P; Milestone; Genetec
User/Host20 (Total bandwidth: 64 M)
StorageFTP; Micro SD card (support max. 256 G); NAS; SFTP
BrowserIE
Chrome
Firefox
Management SoftwareSmart PSS; DSS; DMSS
Mobile PhoneIOS; Android
Port
Audio Input1 channel (RCAport)
Audio Output1 channel (RCAport)
Alarm Input2 channels in: 5mA 3V–5V DC
Alarm Output2 channels out: 300mA 12V DC
Power
Power Supply12V DC/PoE (802.3af)
Power Consumption<9.9W
Environment
Operating Conditions–40°C to +60°C (–40°F to +140°F)/Less than 95% RH
Storage Conditions–40°C to +60°C (–40°F to +140°F)
ProtectionIP67
Structure
CasingMetal + plastic
Dimensions194.1 mm × 96.4 mm × 89.5 mm (7.6' × 3.8' × 3.5') (L × W × H)
Net Weight0.725 kg (1.6 lb)

- Bảo hành: 24 tháng.

Bình luận