Đầu ghi hình camera IP 128 kênh DAHUA DHI-NVR608H-128-XI
- Đầu ghi hình camera IP thông minh 128 kênh 8 ổ cứng dòng WizMind.
- Chuẩn nén hình ảnh: Smart H.265+/ H.265/ H.264+/ H.264.
- Băng thông đầu vào max 1024Mbps (AI disabled).
- Hỗ trợ camera độ phân giải lên đến 32MP.
- Cổng ra tín hiệu video: 4HDMI (Chế độ đồng thời: HDMI 1+2 xuất hình 4K, HDMI3 xuất hình 8K, HDMI4 xuất hình 1080P) / 2VGA.
- Chế độ xem lại đồng thời: 1/4/9/16 camera cùng lúc.
- Hỗ trợ 16 cổng báo động đầu vào và 8 cổng báo động đầu ra, với các chế độ cảnh báo theo sự kiện (chuyển động, xâm nhập, mất kết nối) với các chức năng Recording, PTZ, Alarm, IPC alarm, Video Push, Email, Snapshot, Buzzer & Log.
- Hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích ONVIF.
- Hỗ trợ 8 ổ cứng, mỗi ổ tối đa 16TB.
- Hỗ trợ 1 cổng eSATA.
- Hỗ trợ 4 cổng USB, 2 cổng RJ45 (10/100/1000/2500M), 1 cổng RS232, 1 cổng RS485, 1 cổng audio vào 2 cổng ra, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều.
- Các tính năng thông minh AI:
o Bảo vệ vành đai: 24 kênh AI bởi đầu ghi hoặc 64 kênh AI bởi Camera
o Phát hiện khuôn mặt: 4 kênh AI bởi đầu ghi hoặc 64 kênh AI bởi Camera (Có phân tích thuộc tính khuôn mặt)
o Nhận diện khuôn mặt: 20 kênh Phát hiện bằng camera + nhận diện bằng đầu ghi (FR by NVR) hoặc 4 kênh Phát hiện bằng đầu ghi + nhận diện bằng đầu ghi (FR by NVR) / hoặc 64 kênh Camera Nhận diện khuôn mặt (FR Camera)
o SMD PLUS: 32 kênh AI bởi đầu ghi hoặc 64 kênh AI bởi Camera
o Video Metadata: 8 kênh AI bởi Đầu ghi hoặc 32 kênh AI bởi Camera
o ANPR: 32 kênh camera Nhận diện biển số (ANPR), hỗ trợ lên đến 20.000 biển số.
o Các chức năng thông minh khác: AI by Camera: Đếm người, Heatmap...
- Hỗ trợ chức năng N+M Cluster, giúp bảo vệ dữ liêu an toàn.
- Hỗ trợ chức năng Disk Group. Thiết kế dạng “Ngăn kéo” giúp dễ dàng thay ổ cứng, hỗ trợ hot swapping.
- Điện áp: AC 100~240V, 50/60 Hz.
- Công suất (không ổ cứng): 18W.
- Kích thước: 2U, 444.0 x 458.4 x 94.9 mm.
- Trọng lượng (không ổ cứng): 6.4kg.
- Chất liệu: kim loại.
- Nhiệt độ hoạt động: -10°C ~ +55°C.
Thông số kỹ thuật
Model | DHI-NVR608H-128-XI |
System | |
Main Processor | Industrial-grade processor |
Operating System | Embedded Linux |
Operating Interface | Web, Local GUI |
AI | |
AI by Recorder | Face detection; face recognition; video metadata (human, motor vehicles, and non-motor vehicles); SMD Plus |
AI by Camera | Face detection; face recognition; video metadata (human, motor vehicles, and non-motor vehicles); SMD Plus; stereo analysis; crowd distribution; people counting; ANPR; vehicle density; object monitoring |
Perimeter Protection | |
Perimeter Performance AI by Recorder (Number of Channels) | 24 channels, 10 IVS rules for each channel |
Perimeter Performance of AI by Camera (Number of Channels) | 64 channels |
Face Detection | |
Face Attributes | Gender; age group; glasses; expressions; face mask; beard |
Face Detection Performance of AI by Recorder (Number of Channels) | 4 channels (up to 12 face images/second/channel) |
Face Detection Performance of AI by Camera (Number of Channels) | 64 channels |
Face Recognition | |
Face Database Capacity | Up to 40 face databases with 300,000 images, with a total capacity of 48 G. Name, gender, birthday, address, credential type, credential No., countries & regions and state can be added to each face image. |
Face Recognition Performance of AI by Recorder (Number of Channels) | 1. 20 channels FD (by camera) + FR (by recorder), image stream: 20 face images/s 2. 4 channels FD (by recorder) + FR (by recorder), video stream: 12 face images/s |
Face Recognition Performance of AI by Camera (Number of Channels) | 64 channels |
SMD Plus | |
SMD Plus by Recorder | 32-channel: Secondary filtering for human and motor vehicle , reducing false alarms caused by leaves, rain and lighting condition change |
SMD Plus by Camera | 64 channels |
Video Metadata | |
Metadata Performance of AI by Recorder (Number of Channels) | 8 channels |
Metadata Performance of AI by Camera (Number of Channels) | 32 channels |
Human Attributes | Top color, top type, hat, bag, age, gender and umbrella |
Motor Vehicle Attributes | License plate, plate color, vehicle model, vehicle logo, plate color, ornament, calling, |
Non-motor Vehicle Attributes | Vehicle model, vehicle color, number of persons, helmet. |
Vehicle License Plate Comparison | |
ANPR by Camera (Number of Channels) | 32 channels |
License Plate Database Capacity | Blocklist and allowlist: 20,000 |
Audio and Video | |
Access Channel | 128 channels |
Network Bandwidth | AI disabled: 1024 Mbps incoming, 1024 Mbps recording and 800 Mbps outgoing AI enabled: 512 Mbps incoming, 512 Mbps recording and 400 Mbps outgoing |
Resolution | 32 MP; 24 MP; 16 MP; 12 MP; 8 MP; 5 MP; 4 MP; 1080p; 720p; D1 |
Decoding Capability | 2-channel 32 MP@30 fps; 2-channel 24 MP@30 fps; 4-channel 16 MP@30 fps; 8-channel 8 MP@30 fps; 16-channel 4 MP@30 fps; 32-channel 1080p@30 fps; 72-channel 720P@30 fps 160-channel D1@30 fps |
Video Output | 2-channel VGA, 4-channel HDMI video output. Simultaneous mode: max. resolution of VGA1 and VGA2 is 1080p, max. resolution of HDMI1 and HDMI2 is 4K max. resolution of HDMI3 is 8K max. resolution of HDMI4 is1080p Heterogeneous mode: Simultaneous video source output for VGA1 and HDMI1 Simultaneous video source output for VGA2 and HDMI2 max. resolution of VGA1 and VGA2 is 1080p, max. resolution of HDMI1, HDMI2 and HDMI3 is 4K max. resolution of HDMI4 is 1080p |
Multi-screen Display | Main screen: 1/4/8/9/16/25/36/64 Sub screen: 1/4/8/9/16/25/36 |
Third-party Camera Access | ONVIF; Sony; Axis; Arecont; Pelco; Canon; Samsung |
Compression Standard | |
Video Compression | Smart H.265+; H.265; Smart H.264+; H.264; MPEG4; MJPEG |
Audio Compression | G.711a; G.711u; PCM; G726 |
Network | |
Network Protocol | HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4; RTSP; UDP; NTP; DHCP; DNS; SMTP; UPnP; DDNS; Alarm Server; IP Search (Supports Dahua IP camera, DVR, NVS, etc.); Multicast; P2P; Auto Registration; ISCSI |
Mobile Phone Access | iOS; Android |
Interoperability | ONVIF (Profile S/profile T/Profile G); CGI; SDK |
Network Mode | Multi-address mode, load balance, fault tolerance and other network port binding modes |
Recording Playback | |
Multi-channel Playback | Up to 16 channels |
Record Mode | Manual; alarm; motion detection; scheduled |
Backup Method | Portable hard drive, eSATA disk, burner, USB device and network |
Playback Mode | 1. Play, pause, stop, fast forward, fast backward, rewind, play by frame 2. Full screen, backup (cut/file), partially enlarge, audio on/off |
Disk Group | Yes |
RAID | RAID 0/1/5/6/10 |
Hot Swapping | Yes |
Alarm | |
General Alarm | Motion detection; video tampering; video loss; scene changing, PIR alarm, IPC external alarm |
Anomaly Alarm | Camera offline; storage error; disk full; IP conflict; MAC conflict; login lock; abnormal behavior of fan |
Intelligent Alarm | Face detection; face recognition; perimeter protection (intrusion and tripwire); SMD Plus alarms; ANPR; people counting; stereo analysis; crowd distribution; heat map |
Alarm Linkage | Record; snapshot; IPC external alarm output; buzzer; log, preset; email |
Port | |
Audio Input | 1-channel RCA |
Audio Output | 2-channel RCA |
Alarm Input | 16 channels |
Alarm Output | 8 channels |
HDD Interface | 8 SATA ports, up to 16 TB. The maximum HDD capacity varies with environment temperature. |
eSATA | 1 |
RS-232 | 1 |
RS-485 | 1 × A/B |
USB | 4 (2 front USB 2.0 ports, 2 rear USB 3.0 ports) |
HDMI | 4 |
VGA | 2 |
Network Port | 2 (10/100/1000/2500 Mbps Ethernet port, RJ-45) |
General | |
Power Supply | 100–240 VAC, 50/60 Hz |
Power Consumption | |
Net Weight | 6.4 kg (14.11 lb) (without HDD) |
Product Dimensions | 440.0 mm × 458.4 mm x 94.9 mm (W × D × H) |
Operating Temperature | –10 °C to +55 °C (14 °F to +131 °F) |
Operating Humidity | 10%–93% (RH) |
Installation | Rack or desktop |
- Bảo hành: 24 tháng.