Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel PANASONIC K-EW214L01E

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel PANASONIC K-EW214L01E

  • MS 000005071
  • PANASONIC
Giá : Liên hệ

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel PANASONIC K-EW214L01E

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel PANASONIC K-EW214L01E

- Cảm biến hình ảnh: Approx. 1/2.8 type CMOS image sensor.

- Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.

- Ống kính: 2.7 mm - 12 mm.

- Tốc độ khung hình: 30 fps.

- Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.2 lx / F1.4 (color), 0 lx F1.4 (IR on).

- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.264/ H.264H/ H.264B/ MJPEG.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Nhiệt độ hoạt động: -30°C to 60°C.

- Nguồn điện: 12VDC và PoE.

Đặc tính kỹ thuật

Model K-EW214L01E
Camera
Image SensorApprox. 1/2.8 type CMOS image sensor
Min Illumination0.2 lx/ F1.4 (color), 0 lx F1.4 (IR on)
Gain Auto/ Manual
Back light compensationOFF/ BLC/ HLC/ WDR 
Shutter speed Auto/ Manual, 1/3 sec~1/100000 sec 
Day/ Night Auto(ICR)/ Color/ Black & White 
IR LED Light Irradiation distance: 30 m
White Balance Auto/ Sunny/ Outdoor/ Manual 
Digital Noise Reduction 3DNR ON/ OFF
Privacy masking Up to 4 areas
Video Motion Detection On/ Off
Lens
Zoom ratio 4.4x Optical (Motorized zoom/ Motorized focus)
Focal Length2.7 mm - 12 mm
Angular Field of View H: 93° to 34° V: 50° to 18°
Network
Network 10BASE-T/ 100BASE-TX, RJ45 connector 
Resolution1080P(1920x1080)1.3 M (1280x960)/ 720P (1280x720)/ D1 (704x576/704x480)/ CIF (352×288/352×240) 
Image compression method H.264/ H.264H/ H.264B/ MJPEG 
Frame Rate1 to 25/30 fps 
ProtocolIPv4/ IPv6, HTTP, HTTPS, SSL, TCP/ IP, UDP, UPnP, ICMP, IGMP,RTSP, RTP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, DDNS, FTP, QoS, Bonjour, ONVIF compatible
Maximum concurrent access number20 users (Number of sessions that can connect to cameras at the same time) 
Compatible micro SDXC/SDHC memory card4 ~ 64 GB 
General 
Power source12 VDC, PoE (IEEE802.3af compliant) 
Power Consumption 12 VDC: 710 mA/ Approx. 8.5W
PoE 48 VDC: 180 mA/ Approx. 8.6 W (Class 0 device) 
Ambient Operating Temperature/ Humidity-30 °C to +60 °C {-22 °F to 140 °F}
10 % to 90 % (no condensation) 
Water and Dust Resistance Main body: IP66 
Dimensions 80 mm(W) × 213 mm(D) × 72 mm (H)
{3-5/32 (W) × 8-3/8 (D) x 2-27/32 (H) inches} 

- Xuất xứ: Trung Quốc.

- Bảo hành: 12 tháng.

Bình luận