Máy chiếu SONY VPL-EW455
- Công nghệ: 3 LCD.
- Cường độ chiếu sáng: 3.500 Ansi Lumens.
- Độ phân giải cao: 1600x1200 (UXGA).
- Công suất loa: 16W, có jack cắm Microphone: Kết hợp đồng bộ hình ảnh và âm thanh trực tiếp từ máy chiếu.
- Độ tương phản: 20.000:1.
- Sony VPL-EW455 dùng công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng.
- Chức năng thông minh APA.
- Bóng đèn: 225W.
- Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ.
- Cổng kết nối: HDMI x 2, VGA x 2, VIDEO, AUDIO x2, USB -Tybe A, USB -Tybe B, RS232, Microphone build-in, Trình chiếu Wireless qua IFU-WLM3 (Option), Trình chiếu qua mạng LAN (RJ45), Trình chiếu ảnh qua USB, Kết nối máy tính bảng và điện thoại thông minh (Wireless).
- Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động.
- Kích thước phóng to màn hình: 30-300 inch.
- Kích thước: 365 (W) x 96.2 (H) x 252 (D) mm.
- Trọng lượng máy chiếu: 3.9kg.
Thông số kỹ thuật
Model | VPL-EW455 |
Display System | 3 LCD system |
Size of effective display area | 0.59” (15mm) x 3 BrightEra LCD Panel Aspect ratio 16:10 |
Focus | Manual |
Zoom Powered/Manual | Manual |
Zoom – Ratio | Approx. x 1.3 |
Throw Ratio | 1.37:1 to 1.80:1 |
Screen size | 30' to 300' (0.76 m to 7.62 m) |
Lamp type | Ultra high pressure mercury lamp |
Lamp Wattage | 225W |
Replacement cycle (Max.) | 10000 hours |
Vertical | +/-20 degrees |
Speaker | Speaker 16 W (monaural) |
Maximum display resolution | 1600 x 1200 dots, fV:60Hz |
Video signal input | NTSC, PAL, SECAM, 480/60i, 576/50i, 480/60p, 576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i,1080/60p, 1080/50p |
Colour system | NTSC3.58, PAL, SECAM, NTSC4.43, PAL-M, PAL-N, PAL60 |
OSD languages | 27-languages (English, French, German, Italian, Spanish, Portuguese, Japanese, Simplified Chinese, Traditional Chinese, Korean, Russian, Dutch, Norwegian, Swedish, Thai, Arabic ,Turkish, Polish, Vietnamese, Farsi, Finnish, Indonesian, Hungary, Greek, Czech, Slovakia, Romania) |
Power requirements | 100 to 240 VAC, 3.4 A to 1.5 A, 50 Hz/60 Hz |
Dimensions | 365 (W) x 96.2 (H) x 252 (D) mm |
Weight | 3.9kg |
- Bảo hành: 2 năm cho máy, 1000 giờ hay 12 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).