Máy in kim EPSON LQ-310

Máy in kim EPSON LQ-310

  • MS 000004316
  • EPSON
Giá : 4,480,000 vnđ (Đã bao gồm VAT)

Máy in kim EPSON LQ-310

Máy in kim EPSON LQ-310

TẠI SAO NÊN CHỌN EPSON LQ-310?

Là nhà sản xuất máy in kim hàng đầu trên thế giới, Epson vừa trình làng dòng máy in khổ hẹp 24 kim LQ-310 thay thế cho dòng máy LQ-300 huyền thoại, với tốc độ và tuổi thọ cao hơn hẳn.

Tốc độ in cực nhanh

Epson LQ-310 được hỗ trợ bộ nhớ đệm 128KB có dung lượng gấp đôi so với các máy in trước. Tính năng này giúp tốc độ máy in lên đến 416 ký tự/giây, nhanh hơn 40% so với dòng máy LQ-300.

Tuổi thọ cao hơn

Epson LQ 310 có tuổi thọ cao hơn 67% so với dòng máy LQ-300 huyền thoại vốn cũng đã nổi tiếng với tuổi thọ rất cao. LQ-310 được xếp hạng MTBF với 10,000POH so với 6,000POH của dòng máy cũ.

Hiệu năng cao với tài liệu in nhiều bản

Đạt hiệu quả tối đa với tính năng in tài liệu thành 4 bản của LQ-310 (1 bản gốc và 3 bản sao).

Kết nối linh hoạt

Với cổng USB, Serial và cổng giao tiếp song song, LQ-310 có thể kết nối với bất cứ thiết bị đầu ra nào mà bạn cần.

Đặc tính kỹ thuật

- Máy in 24 kim, khổ hẹp.

- Tốc độ in: 416 ký tự/giây (High Speed Draft 12cpi).

- Kỹ thuật in: Impact dot matrix.

- Khổ giấy: Rộng: 100-257mm, Dài: 100-364mm.

- Khổ giấy in liên tục: Rộng: 101.6- 254mm, Dài: 101.6 – 558.8mm.

- Khổ giấy cuộn: Rộng 216mm.

- Các bộ ký tự: Italic table, PC437 (US Standard Europe), PC850 (Multilingual), PC860 (Portuguese), PC861 (Icelandic), PC863 (Canadian-French), PC865 (Nordic), Abicomp, BRASCII, Roman 8, ISO Latin 1, PC 858, ISO 8859-15.

- Bitmap Fonts: Epson Draft: 10, 12, 15 cpi; Epson Roman & San Serif: 10, 12, 15 cpi, Proportional; Epson Courier: 10, 12, 15 cpi; Epson Prestige: 10, 12 cpi; Epson Script, OCR-B, Orator & Orator-S: 10cpi; Epson Script C: Proporational.

- Đường đi của giấy: Manual Insertion: Rear in, Top out; Tractor: Rear in, Top out.

- Khả năng sao chụp: 01 bản chính, 3 bản sao.

- Chiều in: in 2 chiều.

- Bộ nhớ đệm: 128KB.

- Số ký tự mỗi dòng: 80, 96, 120, 137, 160.

- Cổng kết nối: Bi-directional parallel interface (IEEE-1284 nibble mode supported); Serial interface; USB interface 2.0 Full-Speed.

- Kích thước: 362 (W) x 275 (D) x 154 (H) mm.

- Trọng lượng: 4.1 kg.

MODEL NUMBER

LQ-310

Printing Technology

Print Method

Impact dot matrix

Number of Pins in Head

24 pins

Print Direction

Bi-direction with logic seeking

Control Code

ESC/P2 and IBM PPDS emulation

Print Speed

High Speed Draft10/12 cpi

347 / 416 cps

Draft10/12/15 cpi

260 / 312 / 390 cps

Draft Condensed17/20 cpi

222 / 260 cps

LQ10/12/15 cpi

86 / 103 / 129 cps

LQ Condensed17/20 cpi

147 / 172 cps

Print Characteristics

Character Sets

Italic table, PC437 (US Standard Europe), PC850 (Multilingual), PC860 (Portuguese), PC861 (Icelandic), PC863 (Canadian-French), PC865 (Nordic), Abicomp, BRASCII, Roman 8, ISO Latin 1, PC 858, ISO 8859-15

Bitmap Fonts

Epson Draft: 10, 12, 15 cpi; Epson Roman & San Serif: 10, 12, 15 cpi, Proportional; Epson Courier: 10, 12, 15 cpi; Epson Prestige: 10, 12 cpi; Epson Script, OCR-B, Orator & Orator-S: 10cpi; Epson Script C: Proporational

Barcode Fonts

EAN-13, EAN-8, Interleaved 2 of 5, UPC-A, UPC-E, Code 39, Code 128, Postnet

Printable Columns

Pitch10/12/15/17/20 cpi

80 / 96 / 120 / 137 / 160 cpl

Paper Handling

Paper Path

 

Tractor

Rear in, Top out

Manual Insertion

Rear in, Top out

Paper Size

Length; Width; Thickness

Cut Sheet (Single Sheet)

100 - 364mm (3.9 - 14.3'); 100 - 257mm (3.9 - 10.1'); 0.065 - 0.14mm (0.0025 - 0.0055')

Cut Sheet (Multi Part)

100 - 364mm (3.9 - 14.3'); 100 - 257mm (3.9 - 10.1'); 0.12 - 0.32mm (0.0047 - 0.0126')

Envelope (No.6)

92mm (3.6'); 165mm (6.5'); 0.16 - 0.52mm (0.0063 - 0.0205')

Envelope (No.10)

105mm (4.1'); 241mm (9.5'); 0.16 - 0.52mm (0.0063 - 0.0205')

Continuous Paper (Single Sheet an Multi part)

101.6 - 558.8mm (4.0 - 22.0'); 101.6 - 254.0mm (4.0 - 10.0'); 0.065 - 0.32mm (0.0025 - 0.0126')

Roll Paper

NA; 216mm (8.5'); 0.07 - 0.09mm (0.0028 - 0.0035')

Paper Feeding

 

Standard

Friction, Push Tractor

Optional

Roll Paper Holder

Copies

Original + 3 copies

Line Spacing

4.23mm (1/6') or programmable in increments of 0.118mm (1/216')

Input Data Buffer

128KB

Interface

Standard

Bi-directional parallel interface (IEEE-1284 nibble mode supported)

USB 2.0 Full-Speed

Serial

Ribbon Cartridge

Standard

Fabric Ribbon Cartridge (Black)

Ribbon Life

Approx. 2.5 million characters (Draft 10cpi, 48 dots/character)

Acoustic Noise

Approx. 53dB(A) (ISO 7779 pattern)

Reliability

Mean Print Volume Between Failure (MVBF)

Approx. 20 million lines (Except print head)

Mean Time Between Failure (MTBF)

Approx. 10,000 POH (25% Duty)

Print Head Life

Approx. 400 million strokes/wire

Control Panel

4 switches and 5 LEDs

Environmental Conditions (Operating)

Temperature

5 ~ 35°C

Humidty

10 ~ 80% RH

Electrical Specification

Rated Voltage

AC 120V / AC 220 - 240V

Rated Frequency

50Hz - 60Hz

Power Consumption

 

Operating

Approx. 22W (ISO/IEC 10561 Letter pattern),(ENERGY STAR compliant)

Sleep Mode

Approx. 1.0W (120V) / 1.3W (230V)

Auto Off Mode

Approx. 0.5W

Power Off

0W

Printer Driver / Utility

Operating System

Microsoft® Windows® 2000 / XP / 7, Microsoft® Windows Vista®

Epson Status Monitor 3

Microsoft® Windows® 2000 / XP / 7, Microsoft® Windows Vista®

Epson Printer Setting

Microsoft® Windows® 2000 / XP / 7, Microsoft® Windows Vista®

Bảo hành: 12 tháng.

Bình luận