Access point wifi ngoài trời RUIJIE RG-AP630(CD)

Access point wifi ngoài trời RUIJIE RG-AP630(CD)

  • MS 000002695
  • RUIJIE
Giá : 5,352,000 vnđ (Đã bao gồm VAT)

Access point wifi ngoài trời RUIJIE RG-AP630(CD)

Access point wifi ngoài trời RUIJIE RG-AP630(CD)

- Tốc độ lên đến 1.167Gbps (300Mbps@2.4G & 867Mbps@5G).

- Anten đẳng hướng (Góc ngang 60°, góc dọc 30°).

- Hỗ trợ 2 băng tần:

    + 802.11b/g/n: 2.4GHz to 2.483GHz.

    + 802.11a/n/ac: 5.150GHz to 5.350GHz/5.47GHz to 5.725GHz/5.725GHz to 5.850GHz.

- Dòng sản phẩm phù hợp sử dụng cho khu vực rộng lớn như sân bãi, bến cảng, .... độ phủ sóng khu vực có đường kính 250m.

- Hỗ trợ 1 cổng combo PoE+ 10/100/1000BASE-T/SFP.

- Nguồn 802.3af PoE <12.95W.

- Hỗ trợ FAT/FIT, WIPS, WIDS, NFPP, CPP, RADIUS, WAPI.

- Hỗ trợ dịch vụ Ruijie Cloud miễn phí giúp cấu hình từ xa cực kỳ đơn giản.

- Hỗ trợ tối đa 256 người dùng và 32 SSID (16 SSID/băng tần).

- Hỗ trợ tính năng cân bằng tải thông minh dựa vào số lượng người dùng và lưu lượng.

- Hỗ trợ tính năng PPSK giúp phân quyền đăng ký wifi cho 1 số thiết bị xác định trước.

- Hỗ trợ các tính năng WIFI marketing:

    + Giao diện đăng nhập dạng trang chào, cho phép tuỳ biến theo logo, hình ảnh doanh nghiệp, thông điệp quảng bá, nút click trỏ đến trang đích là fanpage hoặc website của doanh nghiệp.

    + Đăng nhập facebook, like facebook fanpage.

    + Quản lý lưu lượng của người dùng, thời gian, dung lượng data, số lượt truy cập trong ngày.

- Các chứng nhận: GB4943, UL/CSA 60950-1, EN/IEC 60950-1, EN/IEC 60950-22, GB9254-2008, EN301 489, EN55022, FCC Part15, FCC Bulletin OET-65C ,EN 50385, IC Safety Code 6, FCC Part15,EN300328, EN301893.

Đặc tính kỹ thuật

ModelRG-AP630(CD)
Target DeploymentsFor big campus, wireless city, harbor, storage room, mine
Basic Specifications
RadioConcurrent dual-radio dual-band
Protocol802.11a/b/g/n/ac
Operating Bands802.11b/g/n: 2.4GHz to 2.483GHz
802.11a/n/ac: 5.150GHz to 5.350GHz, 5.47GHz to 5.725GHz, 5.725GHz to 5.850GHz (vary depending on countries)
AntennaBuilt-in directional antenna
Antenna Gain10dBi
Max Throughput300Mbps@2.4G
867Mbps@5G
1.167Gbps per AP
Spatial Streams2
IP RatingIP67
Ports
Service Port1 10/100/1000Mbps ETH1/PoE IN port (RJ-45 connector);
1 SFP port (combo with ETH1)
Power
Power SupplyPoE (802.3af)
Compatible with POE+
Power Consumption<12.95W
WLAN
Maximum clients per APUp to 512
SSID capacityUp to 14 per radio
Up to 28 per AP
SSID hidingSupport
X-speedSupport
STA controlSSID/radio-based
Bandwidth controlSTA/SSID/AP-based speed control
Preference for 5GHz (band select)Support
Wireless position trackingSupport
Dynamic Frequency Selection(DFS)Future Release Support
Security
PSK, Web, and 802.1x authenticationSupport
Data encryptionWPA (TKIP) , WPA2 (AES), WPA-PSK, and WEP (64 or 128 bits)
QR code authenticationSupport
SMS authenticationSupport
PEAP authenticationSupport
Support

Data frame filtering
Whitelist, static/dynamic blacklist
User isolationSupport
Rogue AP detection and countermeasureSupport
Dynamic ACL assignmentSupport
WAPISupport
RADIUSSupport
CPU Protection Policy (CPP)Support
Routing
IPv4 addressStatic IP address or DHCP reservation
IPv6 CAPWAP tunnelSupport
ICMPv6Support
IPv6 addressManual or automatic configuration
MulticastMulticast to unicast conversion
Management and Maintenance
Network managementSNMP v1/v2C/v3, Telnet, SSH, TFTP, and FTP and web management
Visualized wireless heat map analysisSupport (need to integrate with SNC)
Real-time spectrum analysisSupport (need to integrate with SNC)
Fault detection and alarmSupport
Cloud AC managementSupport
Statistics and logsSupport
FAT/FIT switchingThe AP working in FIT mode can switch to the FAT mode through the RG-WS wireless AC.
The AP working in FAT mode can switch to the FIT mode through a local console port or Telnet.
External Characteristics
LockSupport
LED IndicatorsPower status and WDS signal strength
Dimensions (W x D x H)276 × 246 × 90 mm
Weight<2.5kg

- Bảo hành: 3 năm.

Bình luận