Access point wifi trong nhà RUIJIE RG-AP740-I

Access point wifi trong nhà RUIJIE RG-AP740-I

  • MS 000002694
  • RUIJIE
Giá : Liên hệ

Access point wifi trong nhà RUIJIE RG-AP740-I

Access point wifi trong nhà RUIJIE RG-AP740-I

- Tích hợp anten thông minh 'X-Sense 4', 4×4 MU-MIMO.

- Tốc độ lên đến 2966Mbps, chuẩn 802.11a/b/g/n/ac Wave2.

- Hỗ trợ 3 băng tần:

+ 802.11b/g/n: 2.4GHz to 2.483GHz.

+ 802.11a/n/ac: 5.150GHz to 5.350GHz, 5.47GHz to 5.725GHz, 5.725GHz to 5.850GHz.

- Dòng sản phẩm phù hợp sử dụng cho môi trường doanh nghiệp có mật độ sử dụng cao.

- 2 cổng 10/100/1000BASE-T Ethernet uplink | Nguồn 802.3af PoE <25.4W.

- Tích hợp với BLE/Bluetooth iBeacon.

- Hỗ trợ dịch vụ Ruijie Cloud miễn phí giúp cấu hình tư xa cực kỳ đơn giản.

- Hỗ trợ tối đa 612 người dùng và 48 BSSID.

- Hỗ trợ tính năng cân bằng tải thông minh dựa vào số lượng người dùng và lưu lượng.

- Hỗ trợ tính năng tạo Voucher cho người dùng (phù hợp cho giải pháp cho thuê wifi khu nhà trọ/ký túc xá).

- Hỗ trợ tính năng PPSK giúp phân quyền đăng ký wifi cho 1 số thiết bị xác định trước.

- Hỗ trợ các tính năng WIFI marketing:

+ Giao diện đăng nhập dạng trang chào, cho phép tuỳ biến theo logo, hình ảnh doanh nghiệp, thông điệp quảng bá, nút click trỏ đến trang đích là fanpage hoặc website của doanh nghiệp.

+ Đăng nhập facebook, like facebook fanpage.

+ Quản lý lưu lượng của người dùng, thời gian, dung lượng data, số lượt truy cập trong ngày.

- Các chứng nhận: GB4943, EN/IEC 60950-1, GB9254, EN301 489, EN 62311, EN300 328, EN301 893, IEC60068 2-31, ETSI EN300 019, NEBS GR-63-CORE.

Đặc tính kỹ thuật

ModelRG-AP740-I
Target DeploymentsFor campuses, offices, hospitals, and hotspots of service providers
Basic Specifications
RadioConcurrent tri-radio dual-band
Protocol802.11a/b/g/n/ac
Wave 2
Operating Bands802.11b/g/n: 2.4GHz to 2.483GHz
802.11a/n/ac: 5.150GHz to 5.350GHz, 5.47GHz to 5.725GHz, 5.725GHz to 5.850GHz (vary depending on countries)
AntennaBuilt-in 'X-Sense 4' Smart Antenna
4×4 MU-MIMO     
Max Throughput1733Mbps/800Mbps/433Mbps per radio
2966Mbps per AP
Spatial Streams4
ModulationOFDM: BPSK@6/9Mbps
QPSK@12/18Mbps
16-QAM@24Mbps
64-QAM@48/54Mbps
DSSS
DBPSK@1Mbps
DQPSK@2Mbps
CCK@5.5/11Mbps
MIMO-OFDM
PSK, QPSK, 16QAM, 64QAM and 256QAM
Receiver Sensitivity11b: -91dBm (1Mbps), -88dBm (5Mbps), -85dBm (11Mbps)
11a/g: -89dBm(6Mbps), -80dBm(24Mbps),-76dBm(36Mbps), -71dBm(54Mbps
11n: -83dBm@MCS0, -65dBm@MCS7, -83dBm@MCS8, -65dBm@MCS15
11ac HT20: -83dBm (MCS0), -57dBm (MCS9)
11ac HT40: -79dBm (MCS0), -57dBm (MCS9)
11ac HT80: -76dBm (MCS0), -51dBm (MCS9)
Maximum Transmit Power100mw
Adjustable Power1dBm
IP RatingIP41
Ports
Service Port2 10/100/1000BASE-T Ethernet uplink ports (Both ports support PoE) 1 USB port
Management Port1 console port
Power
Power SupplyLocal power supply (DC 48V) and PoE+ (802.3af/802.3at)
Support dual PoE for power backup
(Power adapters sold separately)
Power Consumption<25.4W
WLAN
Maximum clients per APUp to 612
BSSID capacityUp to 16 per radio/Up to 48 per AP
SSID hidingSupport
Configuring the authentication mode, encryption mechanism and VLAN attributes for each SSIDSupport
Remote Intelligent Perception Technology (RIPT)Support
X-speedSupport
Intelligent load balancing based on the number of users or trafficSupport
STA controlSSID/radio-based
Bandwidth controlSTA/SSID/AP-based speed control
Preference for 5GHz (band select)Support
Wireless position trackingSupport
Dynamic Frequency Selection(DFS)Future Release Support
Security
PSK, Web, and 802.1x authenticationSupport
Data encryptionWPA (TKIP), WPA2 (AES), WPA-PSK, and WEP (64 or 128 bits)
SMS authenticationSupport
PEAP authenticationSupport
Data frame filteringWhitelist, static/dynamic blacklist
User isolationSupport
Rogue AP detection and countermeasureSupport
Dynamic ACL assignmentSupport
RADIUSSupport
Wireless Intrusion Detection System (WIDS)Support
Wireless Intrusion Prevention System (WIPS)Support
BluetoothiBeacon: Support
Routing
IPv4 addressStatic IP address or DHCP reservation
IPv6 CAPWAP tunnelSupport
ICMPv6Support
IPv6 addressManual or automatic configuration
MulticastMulticast to unicast conversion
Management and Maintenance
Network managementSNMP v1/v2C/v3, Telnet, TFTP, Web management
One-click OptimizationSupport (need to integrate with WIS)
Fault detection and alarmSupport
Cloud AC managementSupport
Statistics and logsSupport
FAT/FIT switchingThe AP working in FIT mode can switch to the FAT mode through the RG-WS wireless AC.
The AP working in FAT mode can switch to the FIT mode through a local console port or Telnet.
External Characteristics
LockSupport
LED Indicators1 LED (red, green, blue, orange, and flashing modes, breathing flashing mode for smart device access, and the indicator can be switched off to silent mode)
Specifications
Dimensions (W x D x H)230 × 230 × 42 mm (Height of AP only, excluding case and mount kit)
Weight1.3kg

- Bảo hành: 3 năm.

Bình luận