Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Vivotek IB8369A
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 inch Progressive CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG (Dual Codec).
- Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel (1920 x 1080) .
- Tốc độ tối đa khung hình: 30 hình/ giây.
- Ống kính cố định: 3.6 mm.
- Số đèn LED hồng ngoại: 10 đèn IR LED .
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Kết nối mạng: 10 Base-T/100Base TX Ethernet (RJ45).
- Tích hợp khe cắm thẻ nhớ MicroSD/SDHC/SDXC.
- Tích hợp chuẩn ONVIF.
- Chức năng quan sát Ngày và Đêm (IR-CUT filter).
- Chức năng hồng ngoại thông minh Smart IR.
- Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.
- Chức năng chống sương mù Defog.
- Số người kết nối truy cập đồng thời: 10 người.
- Hỗ trợ giao thức: IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP, ARP, SSL, TLS.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (802.3af).
- Chức năng chống thấm nước và bụi: IP66.
- Chức năng chống va đập: IK10.
- Kích thước: Ø72 mm x 300 mm.
- Trọng lượng: 1010 g.
Đặc tính kỹ thuật
CPU | Multimedia SoC (System-on-Chip) |
Flash | 128 MB |
RAM | 256 MB |
Image Sensor | 1/2.9 inch Progressive CMOS |
Maximum Resolution | 1920 x 1080 (2MP) |
Lens Type | Fixed-focal |
Focal Length | f = 3.6 mm |
Aperture | F2.1 |
Auto-iris | DC-iris |
Field of View | 78º (Horizontal) |
42º (Vertical) | |
84º (Diagonal) | |
Shutter Time | 1/5 sec. to 1/32,000 sec. |
WDR Technology | WDR Enhanced |
Day/Night | Removable IR-cut filter for day & night function |
Minimum Illumination | 0.06 Lux @ F2.1 (Color) |
0.01 Lux @ F2.1 (B/W) | |
Pan/Tilt/Zoom Functionalities | ePTZ: 48x digital zoom (4x on IE plug-in, 12x built-in) |
IR Illuminators | Built-in IR illuminators, effective up to 30 meters with Smart IR |
IR LED x 10 | |
On-board Storage | MicroSD/SDHC/SDXC card slot |
Seamless Recording | |
Compression | H.264 & MJPEG |
Maximum Frame Rate | 30 fps @ 1920 x 1080 |
In both compression modes | |
Maximum Streams | 4 simultaneous streams |
S/N Ratio | 65 dB |
Dynamic Range | 69.4 dB |
Video Streaming | Adjustable resolution, quality and bitrate |
Smart Stream II | |
Image Settings | Time stamp, text overlay, flip & mirror; Configurable brightness, contrast, saturation, sharpness, white balance, exposure control, gain, backlight compensation, privacy masks; Scheduled profile settings, 3D noise reduction, video rotation, defog |
Users | Live viewing for up to 10 clients |
Protocols | IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP, ARP, SSL, TLS |
Interface | 10 Base-T/100 Base-TX Ethernet (RJ45) |
ONVIF | Supported |
Video Motion Detection | Five-window video motion detection |
Alarm Triggers | Motion detection, manual trigger, periodical trigger, system boot, recording notification, camera tampering detection |
Alarm Events | Event notification using HTTP, SMTP, FTP and NAS server, SD Card |
File upload via HTTP, SMTP, FTP, NAS server and SD card | |
Connectors | RJ-45 for Network/PoE connection |
LED Indicator | System power and status indicator |
Power Input | IEEE 802.3af PoE Class 0 |
Power Consumption | Max. 10 W |
Dimensions | Ø 72 mm x 300 mm |
Weight | Net: 1010 g |
Casing | Weather-proof IP66-rated housing |
Vandal-proof IK10-rated metal housing | |
Safety Certifications | CE, LVD, FCC Class A, VCCI, C-Tick |
Operating System | Microsoft Windows 8/ 7 / Vista/ XP/ 2000 |
Web Browser | Mozilla Firefox 7~43 (streaming only) |
Internet Explorer 7/8/9/10/11 |
- Sản xuất tại Taiwan.
- Bảo hành: 12 tháng.