Máy chiếu SONY VPL-FWZ60
- Công nghệ trình chiếu: 3 LCD system.
- Cường độ chiếu sáng: 5000 lumens.
- Độ phân giải: WUXGA (1920 x 1200).
- Tỷ lệ trình chiếu: 16:10.
- Tuổi thọ bóng đèn: 20.000 giờ.
- Độ tương phản: 10.000:1.
- Độ phóng ảnh: 1.6x.
- Khoảng cách chiếu: 1.02 đến 15.24 mét.
- Kích thước màn hình chiếu: 40 đến 600 inch.
- Cổng kết nối: HDMI, DVI-D, VIDEO, SVIDEO, Kết nối HDBT: RJ45, 4 play (Video, Audio, LAN, Control), Điều khiển: LAN (RJ45), RS232, IR Control.
- Kích thước (WxHxD): 460 x 169 x 515 mm.
- Trọng lượng máy chiếu: 16kg.
Đặc tính kỹ thuật
Display system | |
Display system | 3 LCD system |
Display device | |
Size of effective display area | 0.76” (19 mm) x 3 BrightEra LCD Panel, Aspect ratio: 16:10 |
Number of pixels | 6,912,000 (1920 x 1200 x 3) pixels |
Projection lens | |
Focus | Powered |
Zoom - Powered/Manual | Powered |
Zoom - Ratio | Approx. x 1.6 |
Throw ratio | 1.39:1 to 2.23:1 |
Lens shift - Powered/Manual | Powered |
Lens shift - Range Vertical | -5%, +60% |
Lens shift - Range Horizontal | +/- 32% |
Light source | |
Type | Laser diode |
Filter cleaning/replacement cycle (Max) | |
Filter cleaning / replacement cycle (Max.) | 20000 H (service maintenance) |
Screen size | |
Screen size | 40'' to 600'' (1.02 m to 15.24 m) (measured diagonally) |
Light output | |
Mode: High | 5000 lm |
Mode: Standard | 3500 lm |
Contrast ratio (full white/ full black) | |
Contrast ratio (full white / full black) | 10000:1 |
Displayable scanning frequency | |
Horizontal | 15 kHz to 92 kHz |
Vertical | 48 Hz to 92 Hz |
Display resolution | |
Computer signal input | Maximum display resolution: 1920 x 1200 dots |
Video signal input | NTSC, PAL, SECAM, 480/60i, 576/50i, 480/60p, 576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i |
Color system | |
Color system | NTSC3.58, PAL, SECAM, NTSC4.43, PAL-M, PAL-N, PAL60 |
Input out (computer/Video/Control) | |
Input A | RGB / Y PB PR input connector:Mini D-sub 15 pin (female) |
Input B | DVI input connector: DVI-D 24-pin (single link), HDCP support |
Input C | HDMI input connector: HDMI 19-pin, HDCP support |
Input D | HDBaseT interface connector: RJ45, 4 play (Video, Audio, LAN, Control) |
Video In | Video input connector: BNC Audio input connector: Shared with input A |
Output A | Monitor output for Input A Connector: Mini D-sub 15-pin (female) Audio output connector: Stereo mini jack |
Output B | Monitor output for Input B Connector: DVI-D 24-pin (single link), HDCP not supported Audio output, Monitor out connector: Stereo mini jack |
Remote | D-sub 9-pin (male) / RS232C |
Lan | RJ45, 10BASE-T/100BASE-TX |
IR (Control S) | Stereo mini jack, Plug in power DC5V |
Acoustic Noise | |
Lamp mode: Standard | 28 dB |
Ratings | |
Dimensions (W x H x D) (without protrusions) | 460 x 169 x 515 mm |
Weight | 16 kg (34 lb) |
- Bảo hành 2 năm cho máy, 1000 giờ hay 12 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).